- OpenTran
- Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch
- Từ vựng
- Bài viết
- Tiện ích dịch cho trang web
- Liên hệ chúng tôi
- Chính sách bảo mật
Nghĩa: carotene
Carotene là một loại sắc tố tự nhiên có mặt trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là rau củ quả màu vàng, cam và xanh lá. Chúng thuộc nhóm carotenoid, một nhóm hợp chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe và có khả năng chống oxy hóa. Carotene được cơ thể chuyển ...Đọc thêm
Nghĩa: carotene
Carotene is a type of pigment that is found in plants, fruits, and vegetables, giving them their characteristic orange, yellow, or red colors. It is a precursor to vitamin A, meaning that the body can convert carotene into retinol, which is essential for ... Đọc thêm
Nghe: carotene
carotene |/kəˈroʊtiːn/|
Nghe: carotene
carotene |ˈkærətiːn|
Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh carotene
Dịch sang các ngôn ngữ khác
uk
Tiếng Ukraina
каротинhr
Tiếng Croatia
karotenda
Tiếng Đan Mạch
carotentl
Tiếng Filipino
karotinaga
Tiếng Ailen
carotenekn
Tiếng Kannada
ಕ್ಯಾರೋಟಿನ್no
Tiếng Na Uy
karotensr
Tiếng Serbia
каротенta
Tiếng Tamil
கரோட்டின்it
Tiếng Ý
caroteneyo
Tiếng Yoruba
caroteneth
Tiếng Thái
แคโรทีน
Cụm từ: carotene
Từ đồng nghĩa: carotene
Đọc thêm
Từ đồng nghĩa: carotene
Đọc thêm
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0

- 1gastrooesophageal
- 2drollery
- 3kabobs
- 4every
- 5ingens
Bắt đầu lạiTiếp theo
Ví dụ sử dụng: carotene | |
---|---|
Màu sắc của vật liệu hữu cơ tự nhiên thường phát sinh từ các sắc tố hữu cơ, chẳng hạn như beta carotene. | Colors of natural organic materials typically arise from organic pigments, such as beta carotene. |
Một đánh giá năm 2012 không tìm thấy bằng chứng cho thấy chất bổ sung beta-carotene hoặc vitamin A làm tăng tuổi thọ ở những người khỏe mạnh hoặc ở những người mắc các bệnh khác nhau. | A 2012 review found no evidence that beta-carotene or vitamin A supplements increase longevity in healthy people or in people with various diseases. |
Dầu cọ có màu đỏ tự nhiên do chứa nhiều beta-carotene. | Palm oil is naturally reddish in color because of a high beta-carotene content. |
Dầu cọ đỏ rất giàu carotenes, chẳng hạn như alpha-carotene, beta-carotene và lycopene, tạo cho nó màu đỏ sẫm đặc trưng. | Red palm oil is rich in carotenes, such as alpha-carotene, beta-carotene and lycopene, which give it a characteristic dark red color. |
Mơ chứa nhiều chất phytochemical, chẳng hạn như provitamin A beta-carotene và polyphenol, bao gồm catechin và axit chlorogenic. | Apricots contain various phytochemicals, such as provitamin A beta-carotene and polyphenols, including catechins and chlorogenic acid. |
Beta-carotene là sắc tố màu đỏ cam có nhiều trong thực vật và trái cây, đặc biệt là cà rốt. | Beta-carotene is red-orange pigment abundant in plants and fruits, notably carrots. |
Những câu hỏi thường gặp: carotene
Dịch của từ 'carotene' trong tiếng Anh là gì?
Dịch của từ 'carotene' trong tiếng Anh là – carotene.
Từ đồng nghĩa của 'carotene' trong tiếng Việt là gì?
Từ đồng nghĩa cho từ 'carotene' trong tiếng Việt có thể là: caroten, vitamin A.
Từ đồng nghĩa của 'carotene' trong tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa cho từ 'carotene' trong tiếng Anh có thể là: carotin, provitamin a, ascorbic acid, butadiene, color, niacin, orange, pigment, reddish brown, riboflavin.
Làm thế nào để phát âm đúng từ 'carotene' trong tiếng Việt?
Từ 'carotene' được phát âm là /kəˈroʊtiːn/. Lưu ý rằng phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng.
Làm thế nào để phát âm đúng từ 'carotene' trong tiếng Anh?
Từ 'carotene' được phát âm là ˈkærətiːn. Lưu ý rằng phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng.
Từ 'carotene' là gì (định nghĩa)?
Carotene là một loại sắc tố tự nhiên có mặt trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là rau củ quả màu vàng, cam và xanh lá. Chúng thuộc nhóm carotenoid, một nhóm hợp chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe và có khả năng chống oxy hóa. Carotene được cơ thể chuyển đổi thành vitamin A, một vitamin thiết yếu ...
Từ 'carotene' được sử dụng trong câu như thế nào?
Đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong câu:
- Màu sắc của vật liệu hữu cơ tự nhiên thường phát sinh từ các sắc tố hữu cơ, chẳng hạn như beta carotene.
- Một đánh giá năm 2012 không tìm thấy bằng chứng cho thấy chất bổ sung beta-carotene hoặc vitamin A làm tăng tuổi thọ ở những người khỏe mạnh hoặc ở những người mắc các bệnh khác nhau.
- Dầu cọ có màu đỏ tự nhiên do chứa nhiều beta-carotene.